Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 错综

Pinyin: cuò zōng

Meanings: Phức tạp và đan xen nhau., Complex and interwoven., ①纵横交叉。[例]错综复杂。*②交错配合;综合。[例]错综群言。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 24

Radicals: 昔, 钅, 宗, 纟

Chinese meaning: ①纵横交叉。[例]错综复杂。*②交错配合;综合。[例]错综群言。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường dùng để miêu tả sự phức tạp.

Example: 这个问题错综复杂。

Example pinyin: zhè ge wèn tí cuò zōng fù zá 。

Tiếng Việt: Vấn đề này rất phức tạp và đan xen.

错综
cuò zōng
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phức tạp và đan xen nhau.

Complex and interwoven.

纵横交叉。错综复杂

交错配合;综合。错综群言

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

错综 (cuò zōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung