Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 错失

Pinyin: cuò shī

Meanings: Bỏ lỡ cơ hội hoặc điều quan trọng., To miss an opportunity or something important., ①错误;过失。[例]他工作中很少有错失。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 昔, 钅, 丿, 夫

Chinese meaning: ①错误;过失。[例]他工作中很少有错失。

Grammar: Động từ hai âm tiết, nhấn mạnh việc bỏ qua điều đáng tiếc.

Example: 他错失了升职的机会。

Example pinyin: tā cuò shī le shēng zhí de jī huì 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã bỏ lỡ cơ hội thăng chức.

错失
cuò shī
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bỏ lỡ cơ hội hoặc điều quan trọng.

To miss an opportunity or something important.

错误;过失。他工作中很少有错失

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...