Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 错案

Pinyin: cuò àn

Meanings: Án oan sai, bản án xét xử không công bằng., A wrongful case or unjust verdict., ①指判定错误与正确、有罪与无罪或处理的轻重上有错误的案件。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 昔, 钅, 安, 木

Chinese meaning: ①指判定错误与正确、有罪与无罪或处理的轻重上有错误的案件。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường liên quan đến vấn đề pháp luật.

Example: 这是一起典型的错案。

Example pinyin: zhè shì yì qǐ diǎn xíng de cuò àn 。

Tiếng Việt: Đây là một vụ án oan sai điển hình.

错案
cuò àn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Án oan sai, bản án xét xử không công bằng.

A wrongful case or unjust verdict.

指判定错误与正确、有罪与无罪或处理的轻重上有错误的案件

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

错案 (cuò àn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung