Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 错落高下

Pinyin: cuò luò gāo xià

Meanings: Cao thấp không đều, không bằng phẳng., Uneven heights; different levels., 犹言长短高低。[出处]宋·叶適《文林郎前秘书省正字周君南仲墓志铭》“已而耳改目化,气竦神涌,古今事物,错落高下,不以涯量。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 38

Radicals: 昔, 钅, 洛, 艹, 亠, 冋, 口, 一, 卜

Chinese meaning: 犹言长短高低。[出处]宋·叶適《文林郎前秘书省正字周君南仲墓志铭》“已而耳改目化,气竦神涌,古今事物,错落高下,不以涯量。”

Grammar: Miêu tả địa hình hoặc cảnh quan tự nhiên có độ cao khác nhau.

Example: 山峰错落高下,景色壮观。

Example pinyin: shān fēng cuò luò gāo xià , jǐng sè zhuàng guān 。

Tiếng Việt: Các đỉnh núi cao thấp không đều, cảnh quan hùng vĩ.

错落高下
cuò luò gāo xià
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cao thấp không đều, không bằng phẳng.

Uneven heights; different levels.

犹言长短高低。[出处]宋·叶適《文林郎前秘书省正字周君南仲墓志铭》“已而耳改目化,气竦神涌,古今事物,错落高下,不以涯量。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

错落高下 (cuò luò gāo xià) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung