Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 错用

Pinyin: cuò yòng

Meanings: Sử dụng sai cách hoặc sai mục đích., To use something incorrectly or for the wrong purpose., ①不正确地用。[例]错用字句,使别人无法了解他。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 昔, 钅, 丨, 二, 冂

Chinese meaning: ①不正确地用。[例]错用字句,使别人无法了解他。

Grammar: Động từ hai âm tiết, nhấn mạnh tính chất sai sót trong hành động.

Example: 他错用了这个词。

Example pinyin: tā cuò yòng le zhè ge cí 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã sử dụng từ này sai cách.

错用
cuò yòng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sử dụng sai cách hoặc sai mục đích.

To use something incorrectly or for the wrong purpose.

不正确地用。错用字句,使别人无法了解他

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

错用 (cuò yòng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung