Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 错位
Pinyin: cuò wèi
Meanings: Lệch vị trí, không đúng chỗ; sự sai lệch vị trí., Misaligned; out of place; displacement., ①身体器官改变到不正常部位。[例]一根骨头没断,一个关节也没错位。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 昔, 钅, 亻, 立
Chinese meaning: ①身体器官改变到不正常部位。[例]一根骨头没断,一个关节也没错位。
Grammar: Có thể đóng vai trò động từ hoặc danh từ tùy ngữ cảnh. Thường đi kèm với các danh từ khác để chỉ đối tượng cụ thể bị lệch/sai vị trí.
Example: 关节错位需要及时治疗。
Example pinyin: guān jié cuò wèi xū yào jí shí zhì liáo 。
Tiếng Việt: Khớp xương bị lệch cần được điều trị kịp thời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lệch vị trí, không đúng chỗ; sự sai lệch vị trí.
Nghĩa phụ
English
Misaligned; out of place; displacement.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
身体器官改变到不正常部位。一根骨头没断,一个关节也没错位
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!