Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 26671 đến 26700 của 28922 tổng từ

长辔远驭
cháng pèi yuǎn yù
Kiểm soát xa xôi bằng dây cương dài, ý c...
长远
cháng yuǎn
Lâu dài, dài hạn
长驱直入
cháng qū zhí rù
Tiến thẳng vào sâu bên trong mà không gặ...
长驱直进
cháng qū zhí jìn
Cũng giống như '长驱直入', có nghĩa là tiến ...
閒古铸今
xián gǔ zhù jīn
Kế thừa tinh hoa của quá khứ để tạo nên ...
Gác, lầu, tầng trên.
kǔn
Cổng thành hoặc ranh giới của một khu vự...
làng
Không gian rộng lớn, thoáng đãng.
Cổng làng, khu dân cư.
yín
Cổng lớn, cửa chính.
lán
Cửa lớn, cổng thành.
tián
Đông đúc, nhộn nhịp; tiếng ồn ào lớn do ...
niè
Một loại cột trụ hoặc phần nổi bật trên ...
Đóng lại, khép lại; cửa lớn hoặc toàn bộ...
quē
Cổng thành lầu gác, nơi quan trọng trong...
门丁
mén dīng
Người lính canh gác cổng.
门下
mén xià
Phía dưới cửa, trước cửa; cũng có thể ch...
门人
mén rén
Người hầu, môn đệ của một thầy giáo hoặc...
门到户说
mén dào hù shuō
Đi từng nhà để nói chuyện, rao giảng hoặ...
门卒
mén zú
Lính gác cổng hoặc lính canh cửa
门单户薄
mén dān hù báo
Gia đình nghèo khó, không có nhiều của c...
门可张罗
mén kě zhāng luó
Cửa nhà quá yên tĩnh, ít người qua lại (...
门可罗雀
mén kě luó què
Cửa nhà vắng vẻ đến mức có thể giăng lướ...
门吊
mén diào
Cầu trục dạng cổng, cần cẩu dạng cổng
门堪罗雀
mén kān luó què
Tương tự '门可罗雀', cửa nhà quá vắng vẻ
门墙
mén qiáng
Tường bao quanh cổng, tường cửa
门墙桃李
mén qiáng táo lǐ
Học trò xuất sắc của một thầy giáo (ẩn d...
门奖
mén jiǎng
Giải thưởng dành cho người mới tham gia ...
门子
mén zi
Người hầu cửa, người giữ cổng
门客
mén kè
Khách thường xuyên đến nhà, hoặc người p...

Hiển thị 26671 đến 26700 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...