Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 26671 đến 26700 của 28899 tổng từ

门庭赫奕
mén tíng hè yì
Gia đình hiển hách, uy thế lớn, thể hiện...
门径
mén jìng
Đường vào cửa, cách thức hoặc phương phá...
门徒
mén tú
Người học trò, đệ tử, những người theo h...
门户之争
mén hù zhī zhēng
Tranh chấp giữa các phe phái hoặc dòng h...
门户之见
mén hù zhī jiàn
Thành kiến phân biệt giữa các phe phái h...
门户开放
mén hù kāi fàng
Chính sách mở cửa, cho phép mọi người ho...
门扉
mén fēi
Cánh cửa, thường dùng trong văn cảnh tra...
门扣
mén kòu
Thanh khóa trên cửa, thiết bị giúp giữ c...
门捷列夫
Mén Jié Liè Fū
Dmitri Mendeleev, nhà hóa học nổi tiếng ...
门插关儿
mén chā guānr
Thanh cài cửa, công cụ dùng để khóa hoặc...
门斗
mén dǒu
Phần mái nhỏ che phía trên cửa chính, th...
门无杂客
mén wú zá kè
Không có khách lạ ghé thăm, ám chỉ cuộc ...
闩门闭户
shuān mén bì hù
Đóng cửa cẩn thận, khóa chặt cửa
闪击
shǎn jī
Tấn công bất ngờ, đánh úp
闪失
shǎn shī
Sai sót, sơ suất
闪射
shǎn shè
Bắn ra ánh sáng lấp lánh
闪念
shǎn niàn
Ý nghĩ thoáng qua, suy nghĩ lướt qua
闪忽
shǎn hū
Loé lên rồi biến mất, không ổn định
闪映
shǎn yìng
Phản chiếu ánh sáng lấp lánh
闪灼
shǎn zhuó
Lấp lánh, sáng rực
闪点
shǎn diǎn
Điểm chớp cháy (trong hóa học)
闪烁其词
shǎn shuò qí cí
Nói năng mơ hồ, không rõ ràng
闪熠
shǎn yì
Lấp lánh, tỏa sáng
闪现
shǎn xiàn
Hiện ra thoáng qua
闪痛
shǎn tòng
Cơn đau nhói, đau dữ dội
闪石
shǎn shí
Đá lấp lánh
闬闳
hàn hóng
Cổng làng, cổng thành (thường dùng để ch...
Đóng, khép
闭会
bì huì
Kết thúc phiên họp
闭关
bì guān
Đóng cửa, cách ly

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...