Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 闕
Pinyin: quē
Meanings: Cổng thành lầu gác, nơi quan trọng trong kiến trúc cung đình., Gate tower, an important structure in palace architecture., ①均见“阙”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 欮, 門
Chinese meaning: ①均见“阙”。
Grammar: Chủ yếu dùng trong văn cảnh lịch sử hoặc kiến trúc cổ.
Example: 宮門闕。
Example pinyin: gōng mén què 。
Tiếng Việt: Cổng thành của cung điện.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cổng thành lầu gác, nơi quan trọng trong kiến trúc cung đình.
Nghĩa phụ
English
Gate tower, an important structure in palace architecture.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
均见“阙”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!