Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 长驱直进
Pinyin: cháng qū zhí jìn
Meanings: Cũng giống như '长驱直入', có nghĩa là tiến thẳng vào sâu bên trong mà không gặp phải sự kháng cự nào., Similar to '长驱直入', meaning to advance straight into the heart of a territory without facing any resistance., 犹言长驱直入。[出处]《三国演义》第九六回“若擒了曹休,便长驱直进,唾手而得寿春,以窥许洛,此万世一时也。”[例]再有一种人的意见也是不对的,……具备地说,学北伐战争的~和夺取中城市。——毛泽东《中国革命战争的战略问题》第一章第一节。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 26
Radicals: 长, 区, 马, 一, 且, 十, 井, 辶
Chinese meaning: 犹言长驱直入。[出处]《三国演义》第九六回“若擒了曹休,便长驱直进,唾手而得寿春,以窥许洛,此万世一时也。”[例]再有一种人的意见也是不对的,……具备地说,学北伐战争的~和夺取中城市。——毛泽东《中国革命战争的战略问题》第一章第一节。
Grammar: Tương tự như '长驱直入', thường được sử dụng để mô tả những chiến dịch quân sự hoặc chuyển động nhanh chóng vào vùng đất đối phương.
Example: 我军长驱直进,敌人毫无还手之力。
Example pinyin: wǒ jūn zhǎng qū zhí jìn , dí rén háo wú huán shǒu zhī lì 。
Tiếng Việt: Quân đội của chúng tôi tiến thẳng vào, kẻ địch hoàn toàn không có khả năng chống trả.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cũng giống như '长驱直入', có nghĩa là tiến thẳng vào sâu bên trong mà không gặp phải sự kháng cự nào.
Nghĩa phụ
English
Similar to '长驱直入', meaning to advance straight into the heart of a territory without facing any resistance.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言长驱直入。[出处]《三国演义》第九六回“若擒了曹休,便长驱直进,唾手而得寿春,以窥许洛,此万世一时也。”[例]再有一种人的意见也是不对的,……具备地说,学北伐战争的~和夺取中城市。——毛泽东《中国革命战争的战略问题》第一章第一节。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế