Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 门子
Pinyin: mén zi
Meanings: Người hầu cửa, người giữ cổng, Gatekeeper or doorman., ①旧时在官府或有钱人家看门通报的人。*②门路。*③门客
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 6
Radicals: 门, 子
Chinese meaning: ①旧时在官府或有钱人家看门通报的人。*②门路。*③门客
Grammar: Danh từ, dùng trong ngữ cảnh truyền thống hoặc lịch sử.
Example: 老宅的门子每天都很早开门。
Example pinyin: lǎo zhái de mén zǐ měi tiān dōu hěn zǎo kāi mén 。
Tiếng Việt: Người giữ cổng của căn nhà cổ mở cửa rất sớm mỗi ngày.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người hầu cửa, người giữ cổng
Nghĩa phụ
English
Gatekeeper or doorman.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧时在官府或有钱人家看门通报的人
门路
门客
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!