Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: niè

Meanings: Một loại cột trụ hoặc phần nổi bật trên cửa (thường mang tính trang trí)., A type of pillar or prominent part on a door (usually decorative)., ①门橛(古代竖在大门中央的短木):“君入门,介拂闑。”*②郭门。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①门橛(古代竖在大门中央的短木):“君入门,介拂闑。”*②郭门。

Grammar: Danh từ ít phổ biến, chủ yếu xuất hiện trong các bối cảnh văn hóa hoặc kiến trúc cổ.

Example: 門有闑。

Example pinyin: mén yǒu niè 。

Tiếng Việt: Cửa có cột trụ trang trí.

niè
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một loại cột trụ hoặc phần nổi bật trên cửa (thường mang tính trang trí).

A type of pillar or prominent part on a door (usually decorative).

门橛(古代竖在大门中央的短木)

“君入门,介拂闑。”

郭门

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

闑 (niè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung