Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 閒古铸今
Pinyin: xián gǔ zhù jīn
Meanings: Kế thừa tinh hoa của quá khứ để tạo nên giá trị cho hiện tại và tương lai., Inherit the essence of the past to create value for the present and future., 融会贯通古今知识。同閒今铸古”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 月, 門, 十, 口, 寿, 钅, ㇇, 亽
Chinese meaning: 融会贯通古今知识。同閒今铸古”。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ. Thường được sử dụng trong văn cảnh nghệ thuật hoặc lịch sử.
Example: 他的设计閒古铸今,融合了传统与现代的元素。
Example pinyin: tā de shè jì xián gǔ zhù jīn , róng hé le chuán tǒng yǔ xiàn dài de yuán sù 。
Tiếng Việt: Thiết kế của anh ấy kết hợp giữa truyền thống và hiện đại, thừa hưởng nét đẹp từ quá khứ để làm nên giá trị ngày nay.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kế thừa tinh hoa của quá khứ để tạo nên giá trị cho hiện tại và tương lai.
Nghĩa phụ
English
Inherit the essence of the past to create value for the present and future.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
融会贯通古今知识。同閒今铸古”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế