Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 门可张罗
Pinyin: mén kě zhāng luó
Meanings: Cửa nhà quá yên tĩnh, ít người qua lại (ý nói sự hoang vắng), The door is so quiet that you can set up a net to catch birds (indicating desolation)., 形容十分冷落,宾客稀少。同门可罗雀”。[出处]《太平广记》卷一八七引唐·韦述《两京记》唐初,秘书省唯主写书贮掌勘校而已,自是门可张罗。”宋·苏轼《次韵杨褒早春》诗细雨郊园聊种菜,冷官门户可张罗。”[例]西府车骑填凑,东第~。——《资治通鉴·晋安帝虏三年》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 23
Radicals: 门, 丁, 口, 弓, 长, 夕, 罒
Chinese meaning: 形容十分冷落,宾客稀少。同门可罗雀”。[出处]《太平广记》卷一八七引唐·韦述《两京记》唐初,秘书省唯主写书贮掌勘校而已,自是门可张罗。”宋·苏轼《次韵杨褒早春》诗细雨郊园聊种菜,冷官门户可张罗。”[例]西府车骑填凑,东第~。——《资治通鉴·晋安帝虏三年》。
Grammar: Thành ngữ, mang tính hình tượng để mô tả sự vắng vẻ.
Example: 这个地方太偏僻了,简直门可张罗。
Example pinyin: zhè ge dì fāng tài piān pì le , jiǎn zhí mén kě zhāng luó 。
Tiếng Việt: Nơi này quá hẻo lánh, quả thật rất hoang vắng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cửa nhà quá yên tĩnh, ít người qua lại (ý nói sự hoang vắng)
Nghĩa phụ
English
The door is so quiet that you can set up a net to catch birds (indicating desolation).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容十分冷落,宾客稀少。同门可罗雀”。[出处]《太平广记》卷一八七引唐·韦述《两京记》唐初,秘书省唯主写书贮掌勘校而已,自是门可张罗。”宋·苏轼《次韵杨褒早春》诗细雨郊园聊种菜,冷官门户可张罗。”[例]西府车骑填凑,东第~。——《资治通鉴·晋安帝虏三年》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế