Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: làng

Meanings: Không gian rộng lớn, thoáng đãng., Vast and spacious area., ①见“阆”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 良, 門

Chinese meaning: ①见“阆”。

Grammar: Danh từ trừu tượng, thường kết hợp với các từ miêu tả không gian.

Example: 這片園林顯得格外閬闊。

Example pinyin: zhè piàn yuán lín xiǎn dé gé wài làng kuò 。

Tiếng Việt: Khu vườn này trông đặc biệt rộng rãi và thoáng đãng.

làng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không gian rộng lớn, thoáng đãng.

Vast and spacious area.

见“阆”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

閬 (làng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung