Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 门堪罗雀
Pinyin: mén kān luó què
Meanings: Tương tự '门可罗雀', cửa nhà quá vắng vẻ, Similar to '门可罗雀', meaning the house is extremely deserted., 形容十分冷落,宾客稀少。同门可罗雀”。[出处]宋·吴曾《能改斋漫录·沿袭》“然丁晋公诗固尝云‘屋可占乌曾贵仕,门堪罗雀称衰翁’矣。”[例]体统乖,威仪亵,纲常没半些,又不是~无宾客。——清·李渔《慎鸾交·绝见》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 门, 土, 甚, 夕, 罒, 小, 隹
Chinese meaning: 形容十分冷落,宾客稀少。同门可罗雀”。[出处]宋·吴曾《能改斋漫录·沿袭》“然丁晋公诗固尝云‘屋可占乌曾贵仕,门堪罗雀称衰翁’矣。”[例]体统乖,威仪亵,纲常没半些,又不是~无宾客。——清·李渔《慎鸾交·绝见》。
Grammar: Thành ngữ, dùng để miêu tả nơi không có người qua lại.
Example: 这个村庄太偏远,几乎门堪罗雀。
Example pinyin: zhè ge cūn zhuāng tài piān yuǎn , jī hū mén kān luó què 。
Tiếng Việt: Ngôi làng này quá xa xôi, hầu như không có ai ghé thăm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tương tự '门可罗雀', cửa nhà quá vắng vẻ
Nghĩa phụ
English
Similar to '门可罗雀', meaning the house is extremely deserted.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容十分冷落,宾客稀少。同门可罗雀”。[出处]宋·吴曾《能改斋漫录·沿袭》“然丁晋公诗固尝云‘屋可占乌曾贵仕,门堪罗雀称衰翁’矣。”[例]体统乖,威仪亵,纲常没半些,又不是~无宾客。——清·李渔《慎鸾交·绝见》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế