Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 门单户薄

Pinyin: mén dān hù báo

Meanings: Gia đình nghèo khó, không có nhiều của cải, A poor family with few possessions., 指家道衰微,人口不昌盛。[出处]克非《春潮急》“但她自觉门单户薄,惹不起人家,便忍气吞声躲进屋去,把门关了,假装没听见。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 门, 一, 丷, 甲, 丶, 尸, 溥, 艹

Chinese meaning: 指家道衰微,人口不昌盛。[出处]克非《春潮急》“但她自觉门单户薄,惹不起人家,便忍气吞声躲进屋去,把门关了,假装没听见。”

Grammar: Thành ngữ miêu tả tình trạng kinh tế khó khăn của một gia đình.

Example: 这家人家境不好,门单户薄。

Example pinyin: zhè jiā rén jiā jìng bù hǎo , mén dān hù bó 。

Tiếng Việt: Gia đình này hoàn cảnh không tốt, rất nghèo khó.

门单户薄
mén dān hù báo
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gia đình nghèo khó, không có nhiều của cải

A poor family with few possessions.

指家道衰微,人口不昌盛。[出处]克非《春潮急》“但她自觉门单户薄,惹不起人家,便忍气吞声躲进屋去,把门关了,假装没听见。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

门单户薄 (mén dān hù báo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung