Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 门人

Pinyin: mén rén

Meanings: Người hầu, môn đệ của một thầy giáo hoặc chủ nhà, Disciple or servant of a teacher or master., ①门生。[例]门人弟子。——明·宋濂《送东阳马生序》。*②门客。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 5

Radicals: 门, 人

Chinese meaning: ①门生。[例]门人弟子。——明·宋濂《送东阳马生序》。*②门客。

Grammar: Thường dùng để chỉ người có mối quan hệ học trò-thầy hoặc thuộc hạ-chủ.

Example: 他是孔子的门人。

Example pinyin: tā shì kǒng zǐ de mén rén 。

Tiếng Việt: Anh ấy là môn đệ của Khổng Tử.

门人
mén rén
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người hầu, môn đệ của một thầy giáo hoặc chủ nhà

Disciple or servant of a teacher or master.

门生。门人弟子。——明·宋濂《送东阳马生序》

门客

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

门人 (mén rén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung