Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 长远
Pinyin: cháng yuǎn
Meanings: Lâu dài, dài hạn, Long-term; far-reaching, ①在学业、技艺、品德等方面有进步。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 11
Radicals: 长, 元, 辶
Chinese meaning: ①在学业、技艺、品德等方面有进步。
Grammar: Tính từ bổ nghĩa cho danh từ, đứng trước danh từ hoặc sau động từ 考虑 (cân nhắc).
Example: 我们要考虑长远的利益。
Example pinyin: wǒ men yào kǎo lǜ cháng yuǎn de lì yì 。
Tiếng Việt: Chúng ta cần cân nhắc lợi ích lâu dài.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lâu dài, dài hạn
Nghĩa phụ
English
Long-term; far-reaching
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在学业、技艺、品德等方面有进步
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!