Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: lán

Meanings: Cửa lớn, cổng thành., Large gate or entrance to a city., ①见“阑”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 柬, 門

Chinese meaning: ①见“阑”。

Grammar: Danh từ chỉ vật thể cụ thể, thường dùng trong văn cảnh cổ xưa hoặc lịch sử.

Example: 城門闌。

Example pinyin: chéng mén lán 。

Tiếng Việt: Cổng thành lớn.

lán
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cửa lớn, cổng thành.

Large gate or entrance to a city.

见“阑”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

闌 (lán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung