Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 閯
Pinyin: yín
Meanings: Cổng lớn, cửa chính., Main gate, entrance., ①开。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①开。
Grammar: Danh từ chỉ địa điểm, thường dùng trong văn bản mang tính kiến trúc hoặc lịch sử.
Example: 皇宮的閯口壯觀雄偉。
Example pinyin: huáng gōng de shà kǒu zhuàng guān xióng wěi 。
Tiếng Việt: Cổng chính của hoàng cung thật hùng vĩ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cổng lớn, cửa chính.
Nghĩa phụ
English
Main gate, entrance.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
开
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!