Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 18151 đến 18180 của 28922 tổng từ

田月桑时
tián yuè sāng shí
Thời gian nông nhàn (khi không phải cày ...
田汉
Tián Hàn
Tên một nhà văn, nhà soạn kịch nổi tiếng...
田父
tián fù
Người cha nông dân, thường chỉ những ngư...
田父之功
tián fù zhī gōng
Công lao của người cha nông dân, ý chỉ c...
田父献曝
tián fù xiàn pù
Người nông dân hiến kế đơn sơ nhưng chân...
田猎
tián liè
Săn bắn ngoài đồng, hoạt động săn bắt độ...
田田
tián tián
Mô tả lá sen dày đặc trên mặt hồ, gợi lê...
田赋
tián fù
Thuế ruộng đất, thuế mà nông dân phải nộ...
申诉
shēn sù
Khiếu nại, kháng cáo để bảo vệ quyền lợi...
申谢
shēn xiè
Bày tỏ lòng cảm ơn một cách trang trọng.
申购
shēn gòu
Đăng ký mua, đặc biệt là trong trường hợ...
申辩
shēn biàn
Trình bày ý kiến phản bác; biện hộ.
申述
shēn shù
Trình bày rõ ràng, chi tiết ý kiến hoặc ...
申雪
shēn xuě
Xóa bỏ oan khuất; minh oan.
申领
shēn lǐng
Đề nghị cấp phát hoặc nhận một thứ gì đó...
申饬
shēn chì
Phê bình nghiêm khắc; khiển trách.
电传
diàn chuán
Truyền tin qua điện tín; phương tiện tru...
电光朝露
diàn guāng zhāo lù
Tia chớp sáng ngời rồi biến mất như giọt...
电光石火
diàn guāng shí huǒ
Tia chớp và lửa đá, ám chỉ sự nhanh chón...
电刑
diàn xíng
Hình phạt bằng điện, thường sử dụng để t...
电势
diàn shì
Hiệu điện thế; khả năng sinh công của đi...
电化教具
diàn huà jiào jù
Dụng cụ dạy học điện tử hóa
电化教学
diàn huà jiào xué
Giảng dạy bằng phương tiện điện tử
电告
diàn gào
Thông báo qua điện tín
电唁
diàn yàn
Lời chia buồn gửi qua điện tín
电场
diàn chǎng
Điện trường
电场强度
diàn chǎng qiáng dù
Cường độ điện trường
电复
diàn fù
Phản hồi qua điện tín
电大
diàn dà
Đại học Điện tử (từ viết tắt của Đại học...
电容
diàn róng
Điện dung

Hiển thị 18151 đến 18180 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...