Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 18151 đến 18180 của 28899 tổng từ

申领
shēn lǐng
Xin cấp, làm thủ tục để nhận (giấy tờ, t...
申饬
shēn chì
Phê bình nghiêm khắc; khiển trách.
电传
diàn chuán
Truyền tin qua điện tín; phương tiện tru...
电光朝露
diàn guāng zhāo lù
Tia chớp sáng ngời rồi biến mất như giọt...
电光石火
diàn guāng shí huǒ
Tia chớp và lửa đá, ám chỉ sự nhanh chón...
电刑
diàn xíng
Hình phạt bằng điện, thường sử dụng để t...
电势
diàn shì
Hiệu điện thế; khả năng sinh công của đi...
电化教具
diàn huà jiào jù
Dụng cụ dạy học điện tử hóa
电化教学
diàn huà jiào xué
Giảng dạy bằng phương tiện điện tử
电告
diàn gào
Thông báo qua điện tín
电唁
diàn yàn
Lời chia buồn gửi qua điện tín
电场
diàn chǎng
Điện trường
电场强度
diàn chǎng qiáng dù
Cường độ điện trường
电复
diàn fù
Phản hồi qua điện tín
电大
diàn dà
Đại học Điện tử (từ viết tắt của Đại học...
电容
diàn róng
Điện dung
电导
diàn dǎo
Độ dẫn điện
电弧
diàn hú
Hồ quang điện
电影剧本
diàn yǐng jù běn
Kịch bản phim
电流星散
diàn liú xīng sàn
Chạy tán loạn giống như dòng điện và ánh...
电照风行
diàn zhào fēng xíng
Ảnh hưởng lan tỏa nhanh chóng giống như ...
电疗
diàn liáo
Liệu pháp điện, phương pháp điều trị bằn...
电磁
diàn cí
Điện từ, hiện tượng liên quan đến mối qu...
电视会议
diàn shì huì yì
Hội nghị truyền hình, họp trực tuyến qua...
电视卫星
diàn shì wèi xīng
Vệ tinh truyền hình
电视大学
diàn shì dà xué
Đại học truyền hình, đại học từ xa qua t...
电视广播
diàn shì guǎng bō
Phát thanh truyền hình
电视电话
diàn shì diàn huà
Điện thoại truyền hình, điện thoại có th...
电离
diàn lí
Ion hóa, quá trình biến nguyên tử hoặc p...
电稿
diàn gǎo
Bản thảo điện tín, tài liệu viết sẵn để ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...