Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 电告

Pinyin: diàn gào

Meanings: Thông báo qua điện tín, To notify via telegram, ①用电报通知或报告。[例]盼电告消息。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 乚, 日, 口

Chinese meaning: ①用电报通知或报告。[例]盼电告消息。

Grammar: Là động từ chỉ hành động gửi tin nhắn hoặc thông báo qua điện tín.

Example: 他用电告的方式通知了家人。

Example pinyin: tā yòng diàn gào de fāng shì tōng zhī liǎo jiā rén 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã thông báo cho gia đình qua điện tín.

电告
diàn gào
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thông báo qua điện tín

To notify via telegram

用电报通知或报告。盼电告消息

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

电告 (diàn gào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung