Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 电场强度

Pinyin: diàn chǎng qiáng dù

Meanings: Cường độ điện trường, Electric field strength, ①空间任一点的电场强度,由置于该点的单位正电荷所受的力来量度。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 32

Radicals: 乚, 日, 土, 弓, 虽, 又, 广, 廿

Chinese meaning: ①空间任一点的电场强度,由置于该点的单位正电荷所受的力来量度。

Grammar: Là danh từ chỉ mức độ mạnh yếu của điện trường tại một điểm nhất định.

Example: 科学家测量了该区域的电场强度。

Example pinyin: kē xué jiā cè liáng le gāi qū yù de diàn chǎng qiáng dù 。

Tiếng Việt: Các nhà khoa học đã đo cường độ điện trường của khu vực này.

电场强度
diàn chǎng qiáng dù
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cường độ điện trường

Electric field strength

空间任一点的电场强度,由置于该点的单位正电荷所受的力来量度

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

电场强度 (diàn chǎng qiáng dù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung