Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 电复

Pinyin: diàn fù

Meanings: Phản hồi qua điện tín, To respond via telegram, ①用电报答复。[例]立即电复。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 乚, 日, 夂, 𠂉

Chinese meaning: ①用电报答复。[例]立即电复。

Grammar: Là động từ chỉ hành động trả lời qua điện tín.

Example: 他很快用电复回复了消息。

Example pinyin: tā hěn kuài yòng diàn fù huí fù le xiāo xī 。

Tiếng Việt: Anh ấy nhanh chóng phản hồi tin nhắn qua điện tín.

电复
diàn fù
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phản hồi qua điện tín

To respond via telegram

用电报答复。立即电复

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...