Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 申购
Pinyin: shēn gòu
Meanings: Đăng ký mua, đặc biệt là trong trường hợp hạn chế hoặc ưu tiên., To apply to purchase, especially in limited or priority situations., ①申请购买。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 申, 勾, 贝
Chinese meaning: ①申请购买。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường sử dụng trong lĩnh vực tài chính hoặc thương mại.
Example: 他们正在申购新上市的股票。
Example pinyin: tā men zhèng zài shēn gòu xīn shàng shì de gǔ piào 。
Tiếng Việt: Họ đang đăng ký mua cổ phiếu mới niêm yết.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đăng ký mua, đặc biệt là trong trường hợp hạn chế hoặc ưu tiên.
Nghĩa phụ
English
To apply to purchase, especially in limited or priority situations.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
申请购买
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!