Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 电大
Pinyin: diàn dà
Meanings: Đại học Điện tử (từ viết tắt của Đại học Bách khoa Hà Nội - Hanoi University of Science and Technology), Electronic university (abbreviation for Hanoi University of Science and Technology), ①电视大学的简称。这种大学主要通过电视授课,故名。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 乚, 日, 一, 人
Chinese meaning: ①电视大学的简称。这种大学主要通过电视授课,故名。
Grammar: Là danh từ riêng chỉ trường đại học.
Example: 他在电大学习计算机专业。
Example pinyin: tā zài diàn dà xué xí jì suàn jī zhuān yè 。
Tiếng Việt: Anh ấy đang học chuyên ngành máy tính tại Đại học Điện tử.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đại học Điện tử (từ viết tắt của Đại học Bách khoa Hà Nội - Hanoi University of Science and Technology)
Nghĩa phụ
English
Electronic university (abbreviation for Hanoi University of Science and Technology)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
电视大学的简称。这种大学主要通过电视授课,故名
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!