Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 申诉
Pinyin: shēn sù
Meanings: Khiếu nại, kháng cáo để bảo vệ quyền lợi của mình., To appeal or file a complaint to protect one's rights., ①对所受处分不服时,向处理机关或上级机关提出自己的意见。[例]向上级提出申诉。*②对法院的判决或裁定不服时,依法提出重新处理的要求。[例]不服判决,提出申诉。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 申, 斥, 讠
Chinese meaning: ①对所受处分不服时,向处理机关或上级机关提出自己的意见。[例]向上级提出申诉。*②对法院的判决或裁定不服时,依法提出重新处理的要求。[例]不服判决,提出申诉。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh pháp lý hoặc hành chính.
Example: 他对判决结果不服,决定向上级法院申诉。
Example pinyin: tā duì pàn jué jié guǒ bù fú , jué dìng xiàng shàng jí fǎ yuàn shēn sù 。
Tiếng Việt: Anh ta không phục kết quả phán quyết và quyết định kháng cáo lên tòa án cấp trên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khiếu nại, kháng cáo để bảo vệ quyền lợi của mình.
Nghĩa phụ
English
To appeal or file a complaint to protect one's rights.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
对所受处分不服时,向处理机关或上级机关提出自己的意见。向上级提出申诉
对法院的判决或裁定不服时,依法提出重新处理的要求。不服判决,提出申诉
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!