Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 电势
Pinyin: diàn shì
Meanings: Hiệu điện thế; khả năng sinh công của điện trường., Electric potential; the ability of an electric field to do work., ①跨越电偶极层通常是固体表面与液体之间的电偶极层的电位差。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 乚, 日, 力, 执
Chinese meaning: ①跨越电偶极层通常是固体表面与液体之间的电偶极层的电位差。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, chuyên ngành vật lý học.
Example: 物理学中,电势是一个重要的概念。
Example pinyin: wù lǐ xué zhōng , diàn shì shì yí gè zhòng yào de gài niàn 。
Tiếng Việt: Trong vật lý, điện thế là một khái niệm quan trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hiệu điện thế; khả năng sinh công của điện trường.
Nghĩa phụ
English
Electric potential; the ability of an electric field to do work.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
跨越电偶极层通常是固体表面与液体之间的电偶极层的电位差
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!