Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 电刑

Pinyin: diàn xíng

Meanings: Hình phạt bằng điện, thường sử dụng để tra tấn hoặc xử tử., Punishment by electric shock, often used for torture or execution., ①让电流通过人的身体使其痛苦或将其处死的残酷刑罚。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 乚, 日, 刂, 开

Chinese meaning: ①让电流通过人的身体使其痛苦或将其处死的残酷刑罚。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong bối cảnh lịch sử hoặc pháp luật.

Example: 历史上有些国家曾用电刑作为死刑手段。

Example pinyin: lì shǐ shàng yǒu xiē guó jiā céng yòng diàn xíng zuò wéi sǐ xíng shǒu duàn 。

Tiếng Việt: Trong lịch sử, một số quốc gia từng sử dụng điện hình như phương pháp tử hình.

电刑
diàn xíng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hình phạt bằng điện, thường sử dụng để tra tấn hoặc xử tử.

Punishment by electric shock, often used for torture or execution.

让电流通过人的身体使其痛苦或将其处死的残酷刑罚

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

电刑 (diàn xíng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung