Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 申述

Pinyin: shēn shù

Meanings: Trình bày rõ ràng, chi tiết ý kiến hoặc quan điểm của mình., To state one’s opinions or views clearly and in detail., ①详尽陈述;诉说。[例]申述缘由。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 申, 术, 辶

Chinese meaning: ①详尽陈述;诉说。[例]申述缘由。

Grammar: Động từ hai âm tiết, nhấn mạnh tính chi tiết trong việc trình bày ý kiến.

Example: 他在会议上详细地申述了自己的计划。

Example pinyin: tā zài huì yì shàng xiáng xì dì shēn shù le zì jǐ de jì huà 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã trình bày chi tiết kế hoạch của mình trong cuộc họp.

申述
shēn shù
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trình bày rõ ràng, chi tiết ý kiến hoặc quan điểm của mình.

To state one’s opinions or views clearly and in detail.

详尽陈述;诉说。申述缘由

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

申述 (shēn shù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung