Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 申雪
Pinyin: shēn xuě
Meanings: Xóa bỏ oan khuất; minh oan., To clear one’s name; to vindicate., ①申辩表白。[例]申雪冤屈。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 申, 彐, 雨
Chinese meaning: ①申辩表白。[例]申雪冤屈。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong bối cảnh pháp luật hoặc xã hội.
Example: 经过多年的努力,他终于为自己申雪成功。
Example pinyin: jīng guò duō nián de nǔ lì , tā zhōng yú wèi zì jǐ shēn xuě chéng gōng 。
Tiếng Việt: Sau nhiều năm nỗ lực, cuối cùng anh ấy đã minh oan cho bản thân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xóa bỏ oan khuất; minh oan.
Nghĩa phụ
English
To clear one’s name; to vindicate.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
申辩表白。申雪冤屈
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!