Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 田父

Pinyin: tián fù

Meanings: Người cha nông dân, thường chỉ những người cha già sống ở nông thôn., A farmer father, usually an elderly man living in the countryside., ①老农。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 田, 乂, 八

Chinese meaning: ①老农。

Grammar: Danh từ chỉ mối quan hệ gia đình gắn liền với nghề nông.

Example: 田父教导孩子要勤劳。

Example pinyin: tián fù jiào dǎo hái zi yào qín láo 。

Tiếng Việt: Người cha nông dân dạy con cái phải chăm chỉ.

田父
tián fù
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người cha nông dân, thường chỉ những người cha già sống ở nông thôn.

A farmer father, usually an elderly man living in the countryside.

老农

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

田父 (tián fù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung