Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 电化教具

Pinyin: diàn huà jiào jù

Meanings: Dụng cụ dạy học điện tử hóa, Electrified teaching aids, ①记录并传递影像和声音的设备、器材和系统,用以从事宣传、教学、培训人材,以及记录科研过程和结果,其中包括电影、电视、磁性录像、录音等媒介。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 28

Radicals: 乚, 日, 亻, 𠤎, 孝, 攵, 一, 且, 八

Chinese meaning: ①记录并传递影像和声音的设备、器材和系统,用以从事宣传、教学、培训人材,以及记录科研过程和结果,其中包括电影、电视、磁性录像、录音等媒介。

Grammar: Là danh từ ghép, thường dùng để chỉ các thiết bị hỗ trợ giảng dạy sử dụng công nghệ điện tử.

Example: 这间教室配备了多种电化教具。

Example pinyin: zhè jiān jiào shì pèi bèi le duō zhǒng diàn huà jiào jù 。

Tiếng Việt: Phòng học này được trang bị nhiều dụng cụ dạy học điện tử hóa.

电化教具
diàn huà jiào jù
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dụng cụ dạy học điện tử hóa

Electrified teaching aids

记录并传递影像和声音的设备、器材和系统,用以从事宣传、教学、培训人材,以及记录科研过程和结果,其中包括电影、电视、磁性录像、录音等媒介

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

电化教具 (diàn huà jiào jù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung