Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 田赋
Pinyin: tián fù
Meanings: Thuế ruộng đất, thuế mà nông dân phải nộp dựa trên diện tích đất canh tác., Land tax, the tax farmers pay based on cultivated land area., ①旧时按土地征收的赋税。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 田, 武, 贝
Chinese meaning: ①旧时按土地征收的赋税。
Grammar: Danh từ trừu tượng, chỉ nghĩa vụ đóng góp tài chính liên quan đến đất nông nghiệp.
Example: 古代政府征收田赋维持开支。
Example pinyin: gǔ dài zhèng fǔ zhēng shōu tián fù wéi chí kāi zhī 。
Tiếng Việt: Chính phủ thời cổ đại thu thuế ruộng đất để duy trì chi tiêu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thuế ruộng đất, thuế mà nông dân phải nộp dựa trên diện tích đất canh tác.
Nghĩa phụ
English
Land tax, the tax farmers pay based on cultivated land area.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧时按土地征收的赋税
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!