Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 25051 đến 25080 của 28899 tổng từ

biān
Cạnh, bên cạnh, khu vực xung quanh một đ...
辽东
liáo dōng
Khu vực Đông Bắc Trung Quốc ngày nay, th...
辽东半岛
liáo dōng bàn dǎo
Bán đảo Liêu Đông nằm ở đông bắc Trung Q...
辽东白豕
liáo dōng bái shǐ
Chỉ sự bình thường hoặc tầm thường mà bị...
辽河
liáo hé
Sông Liêu ở tỉnh Liêu Ninh, Trung Quốc.
辽海
Liáo hǎi
Vùng biển Liêu Ninh, Trung Quốc.
辽西
Liáo xī
Vùng phía Tây tỉnh Liêu Ninh, Trung Quốc...
辽远
liáo yuǎn
Rộng lớn và xa xôi.
达人知命
dá rén zhī mìng
Người thông minh hiểu rõ số phận của mìn...
达地知根
dá dì zhī gēn
Hiểu rõ gốc rễ, nguồn cơn của vấn đề.
达士
dá shì
Người tài đức, học thức cao.
达士通人
dá shì tōng rén
Người tài trí và khôn ngoan, am hiểu mọi...
达官显宦
dá guān xiǎn huàn
Những quan chức cao cấp và quyền quý.
达官知命
dá guān zhī mìng
Quan chức cao hiểu rõ số phận.
达官要人
dá guān yào rén
Những quan chức cao cấp và nhân vật quan...
达官贵人
dá guān guì rén
Quan chức cao cấp và quý tộc giàu có.
达官贵要
dá guān guì yào
Những quan chức cao cấp và quý tộc quyền...
达旦
dá dàn
Suốt đêm cho đến sáng.
达权知变
dá quán zhī biàn
Hiểu rõ quyền biến, linh hoạt ứng phó tì...
辿
chán
Theo dấu, lần theo, truy tìm.
qiān
Di chuyển, dời chỗ.
qiān
Di chuyển, dời đi nơi khác; chuyển chỗ ở...
迁乔出谷
qiān qiáo chū gǔ
Chỉ sự thăng tiến trong công việc, từ ch...
迁于乔木
qiān yú qiáo mù
Dời đến chỗ tốt hơn, ví dụ như chuyển đế...
迁兰变鲍
qiān lán biàn bào
Chỉ sự thay đổi tích cực về đạo đức hoặc...
迁善去恶
qiān shàn qù è
Bỏ điều xấu, theo điều tốt; khuyên răn, ...
迁善塞违
qiān shàn sè wéi
Chuyển đổi cái xấu thành cái tốt và ngăn...
迁善改过
qiān shàn gǎi guò
Sửa chữa lỗi lầm và hướng tới điều tốt đ...
迁善远罪
qiān shàn yuǎn zuì
Đổi mới để trở nên tốt hơn và tránh xa t...
迁善黜恶
qiān shàn chù è
Khuyến khích điều tốt và loại bỏ điều ác...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...