Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 25051 đến 25080 của 28922 tổng từ

辞呈
cí chéng
Thư từ chức
辞多受少
cí duō shòu shǎo
Nói nhiều nhưng nhận lại ít (ý chỉ việc ...
辞富居贫
cí fù jū pín
Từ bỏ giàu sang để sống nghèo khó (thể h...
辩口利辞
biàn kǒu lì cí
Khéo léo trong cách nói, có tài hùng biệ...
辩士
biàn shì
Nhà hùng biện, người giỏi tranh luận.
辩才
biàn cái
Tài hùng biện, khả năng tranh luận tốt.
辩才无碍
biàn cái wú ài
Tài hùng biện không gì cản trở được, rất...
辩才无阂
biàn cái wú hé
Tương tự như '辩才无碍', nghĩa là tài hùng b...
辩明
biàn míng
Làm rõ ràng sự thật qua tranh luận hoặc ...
辩白
biàn bái
Giải thích để minh oan, bào chữa cho bản...
辩答
biàn dá
Trả lời bằng cách tranh luận hoặc phản b...
辩证
biàn zhèng
Phân tích, đánh giá sự vật một cách logi...
辩诬
biàn wū
Bác bỏ những lời vu khống, giải oan cho ...
辩辞
biàn cí
Lời biện hộ, lý lẽ bào chữa.
辩难
biàn nán
Tranh luận gay gắt, phản bác lại ý kiến ...
边疆
biān jiāng
Vùng đất biên giới xa xôi của một quốc g...
边衅
biān xìn
Xung đột xảy ra ở khu vực biên giới.
边裔
biān yì
Vùng đất xa xôi ở biên giới.
边鄙
biān bǐ
Vùng đất hoang vu, xa xôi ở biên giới.
边陲
biān chuí
Vùng đất xa xôi ở biên giới.
biān
Cạnh, bên cạnh, khu vực xung quanh một đ...
辽东
liáo dōng
Khu vực Đông Bắc Trung Quốc ngày nay, th...
辽东半岛
liáo dōng bàn dǎo
Bán đảo Liêu Đông nằm ở đông bắc Trung Q...
辽东白豕
liáo dōng bái shǐ
Chỉ sự bình thường hoặc tầm thường mà bị...
辽河
liáo hé
Sông Liêu ở tỉnh Liêu Ninh, Trung Quốc.
辽海
Liáo hǎi
Vùng biển Liêu Ninh, Trung Quốc.
辽西
Liáo xī
Vùng phía Tây tỉnh Liêu Ninh, Trung Quốc...
辽远
liáo yuǎn
Rộng lớn và xa xôi.
达人知命
dá rén zhī mìng
Người thông minh hiểu rõ số phận của mìn...
达地知根
dá dì zhī gēn
Hiểu rõ gốc rễ, nguồn cơn của vấn đề.

Hiển thị 25051 đến 25080 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...