Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 辽河

Pinyin: liáo hé

Meanings: Sông Liêu ở tỉnh Liêu Ninh, Trung Quốc., The Liao River in Liaoning Province, China., ①位于辽宁省东南部,向西南伸入渤海和黄海之间,南端有旅顺、大连等良港,苹果、炸蛋丝产量居全国前列。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 了, 辶, 可, 氵

Chinese meaning: ①位于辽宁省东南部,向西南伸入渤海和黄海之间,南端有旅顺、大连等良港,苹果、炸蛋丝产量居全国前列。

Grammar: Tên một dòng sông cụ thể, thường xuất hiện trong văn bản địa lý.

Example: 辽河流经辽宁省多个城市。

Example pinyin: liáo hé liú jīng liáo níng shěng duō gè chéng shì 。

Tiếng Việt: Sông Liêu chảy qua nhiều thành phố ở tỉnh Liêu Ninh.

辽河
liáo hé
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sông Liêu ở tỉnh Liêu Ninh, Trung Quốc.

The Liao River in Liaoning Province, China.

位于辽宁省东南部,向西南伸入渤海和黄海之间,南端有旅顺、大连等良港,苹果、炸蛋丝产量居全国前列

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

辽河 (liáo hé) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung