Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 辽海

Pinyin: Liáo hǎi

Meanings: Vùng biển Liêu Ninh, Trung Quốc., The Liaoning sea area in China., ①泛指现在辽宁省东南一带,古代这些地方常有战事。这里借指战场。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 了, 辶, 每, 氵

Chinese meaning: ①泛指现在辽宁省东南一带,古代这些地方常有战事。这里借指战场。

Grammar: Danh từ chỉ địa danh, thường dùng trong ngữ cảnh liên quan đến khu vực này.

Example: 辽海地区是中国的重要海域。

Example pinyin: liáo hǎi dì qū shì zhōng guó de zhòng yào hǎi yù 。

Tiếng Việt: Khu vực Liêu Hải là vùng biển quan trọng của Trung Quốc.

辽海
Liáo hǎi
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vùng biển Liêu Ninh, Trung Quốc.

The Liaoning sea area in China.

泛指现在辽宁省东南一带,古代这些地方常有战事。这里借指战场

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...