Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 19741 đến 19770 của 28899 tổng từ

称快
chēng kuài
Thấy vui mừng, hả hê
称愿
chēng yuàn
Thỏa mãn nguyện vọng
称柴而爨
chēng chái ér cuàn
Cân đo từng chút củi để nấu ăn – hình du...
称王称霸
chēng wáng chēng bà
Tự xưng vương bá – ám chỉ kẻ tự cho mình...
称病
chēng bìng
Giả vờ bị bệnh để tránh làm việc hoặc tr...
称羡
chēng xiàn
Ngưỡng mộ, khâm phục
称臣
chēng chén
Quy phục, thừa nhận sự cai trị của một t...
称臣纳贡
chēng chén nà gòng
Xưng thần và nộp cống phẩm, chỉ sự quy p...
称薪而爨
chēng xīn ér cuàn
Cân từng bó củi để nấu ăn, ám chỉ sự cân...
称贤荐能
chēng xián jiàn néng
Khen người hiền tài và giới thiệu người ...
称赏不已
chēng shǎng bù yǐ
Liên tục khen ngợi không ngừng.
称雨道晴
chēng yǔ dào qíng
Nói lung tung, không đáng tin (ám chỉ ng...
移山拔海
yí shān bá hǎi
Di chuyển núi, rút cạn biển. Mô tả sức m...
移山竭海
yí shān jié hǎi
Di chuyển núi, làm cạn kiệt biển. Thể hi...
移山跨海
yí shān kuà hǎi
Di chuyển núi, vượt qua biển. Dùng để mi...
移山造海
yí shān zào hǎi
Di chuyển núi, tạo ra biển. Mô tả sự sán...
移形换步
yí xíng huàn bù
Thay đổi dáng vẻ và bước đi. Ám chỉ sự b...
移情
yí qíng
Chuyển cảm xúc, đồng cảm. Có thể ám chỉ ...
移情遣意
yí qíng qiǎn yì
Chuyển tải cảm xúc và ý nghĩa. Ám chỉ vi...
移风振俗
yí fēng zhèn sú
Thay đổi phong tục cũ, xây dựng lại các ...
移风改俗
yí fēng gǎi sú
Thay đổi phong tục và tập quán cũ.
zhǐ
Một loại cây cỏ dại, thường mọc hoang dã...
秽乱
huì luàn
Bẩn thỉu và hỗn loạn.
秽亵
huì xiè
Ô uế, không sạch sẽ.
秽土
huì tǔ
Đất bẩn, đất bị ô nhiễm.
秽多
huì duō
Nhiều thứ bẩn thỉu, ô uế.
秽德垢行
huì dé gòu xíng
Hành vi xấu xa và đạo đức suy đồi.
秽气
huì qì
Mùi hôi thối, không sạch sẽ.
秽浊
huì zhuó
Bẩn thỉu, ô uế, không trong sạch (thường...
秽行
huì xíng
Hành động xấu xa, đê tiện, không đứng đắ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...