Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 积甲如山

Pinyin: jī jiǎ rú shān

Meanings: Chất giáp như núi, ám chỉ quân đội hùng mạnh, vũ khí nhiều., Piles of armor like mountains, indicating strong armies and vast weapons stockpiles., ①在长期积累中形成(多用于抽象事物)。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 24

Radicals: 只, 禾, 甲, 口, 女, 山

Chinese meaning: ①在长期积累中形成(多用于抽象事物)。

Grammar: Thành ngữ, thường dùng trong ngữ cảnh chiến tranh hoặc quân sự.

Example: 敌军积甲如山,看似不可战胜。

Example pinyin: dí jūn jī jiǎ rú shān , kàn sì bù kě zhàn shèng 。

Tiếng Việt: Quân địch có vũ khí chất đống như núi, trông có vẻ không thể đánh bại.

积甲如山
jī jiǎ rú shān
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chất giáp như núi, ám chỉ quân đội hùng mạnh, vũ khí nhiều.

Piles of armor like mountains, indicating strong armies and vast weapons stockpiles.

在长期积累中形成(多用于抽象事物)

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

积甲如山 (jī jiǎ rú shān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung