Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 移山拔海
Pinyin: yí shān bá hǎi
Meanings: Di chuyển núi, rút cạn biển. Mô tả sức mạnh phi thường hoặc tinh thần kiên cường để vượt qua khó khăn., To move mountains and drain seas. Describes extraordinary strength or perseverance to overcome difficulties., 移动大山,拔起大海。形容力量巨大。[出处]晋·葛洪《抱朴子·交际》“势力足以移山拔海,吹呼能令泥象登云。”[例]让神话里的~的英雄在上空叹息?!——郭小川《闪耀吧,青春的火光》诗。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 32
Radicals: 多, 禾, 山, 扌, 犮, 每, 氵
Chinese meaning: 移动大山,拔起大海。形容力量巨大。[出处]晋·葛洪《抱朴子·交际》“势力足以移山拔海,吹呼能令泥象登云。”[例]让神话里的~的英雄在上空叹息?!——郭小川《闪耀吧,青春的火光》诗。
Grammar: Thường được dùng trong văn cảnh biểu đạt ý chí mạnh mẽ hoặc khả năng phi thường. Là thành ngữ cố định, không thay đổi cấu trúc.
Example: 他有移山拔海的志向。
Example pinyin: tā yǒu yí shān bá hǎi de zhì xiàng 。
Tiếng Việt: Anh ấy có hoài bão lớn lao như di chuyển núi và biển.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Di chuyển núi, rút cạn biển. Mô tả sức mạnh phi thường hoặc tinh thần kiên cường để vượt qua khó khăn.
Nghĩa phụ
English
To move mountains and drain seas. Describes extraordinary strength or perseverance to overcome difficulties.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
移动大山,拔起大海。形容力量巨大。[出处]晋·葛洪《抱朴子·交际》“势力足以移山拔海,吹呼能令泥象登云。”[例]让神话里的~的英雄在上空叹息?!——郭小川《闪耀吧,青春的火光》诗。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế