Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 称王称霸
Pinyin: chēng wáng chēng bà
Meanings: Tự xưng vương bá – ám chỉ kẻ tự cho mình quyền lực vô biên, Claiming kingship and dominance – referring to someone assuming unlimited power., 王帝王;霸古代诸侯联盟的首领。比喻凭借权势横行一方,或狂妄地以首脑自居。[出处]三国·魏·曹操《让县自明本志令》“设使国家无有孤,不知当几人称帝,几人称王。”宋·汪元量《读史》刘项称王称霸,关张无命无功。”[例]决不可把自己关在小房子里,自吹自擂,~。(毛泽东《在陕甘宁边区参议会的演说》)。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 45
Radicals: 尔, 禾, 一, 土, 䩗, 雨
Chinese meaning: 王帝王;霸古代诸侯联盟的首领。比喻凭借权势横行一方,或狂妄地以首脑自居。[出处]三国·魏·曹操《让县自明本志令》“设使国家无有孤,不知当几人称帝,几人称王。”宋·汪元量《读史》刘项称王称霸,关张无命无功。”[例]决不可把自己关在小房子里,自吹自擂,~。(毛泽东《在陕甘宁边区参议会的演说》)。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường mang nghĩa tiêu cực, chỉ sự lạm quyền.
Example: 他在这个领域称王称霸多年。
Example pinyin: tā zài zhè ge lǐng yù chēng wáng chēng bà duō nián 。
Tiếng Việt: Ông ấy đã tự xưng vương bá trong lĩnh vực này nhiều năm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tự xưng vương bá – ám chỉ kẻ tự cho mình quyền lực vô biên
Nghĩa phụ
English
Claiming kingship and dominance – referring to someone assuming unlimited power.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
王帝王;霸古代诸侯联盟的首领。比喻凭借权势横行一方,或狂妄地以首脑自居。[出处]三国·魏·曹操《让县自明本志令》“设使国家无有孤,不知当几人称帝,几人称王。”宋·汪元量《读史》刘项称王称霸,关张无命无功。”[例]决不可把自己关在小房子里,自吹自擂,~。(毛泽东《在陕甘宁边区参议会的演说》)。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế