Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 称羡

Pinyin: chēng xiàn

Meanings: Ngưỡng mộ, khâm phục, To admire, to look up to., ①颂扬羡慕。[例]啧啧称羡。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 尔, 禾, 次, 𦍌

Chinese meaning: ①颂扬羡慕。[例]啧啧称羡。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để bày tỏ sự kính trọng hoặc ngưỡng mộ.

Example: 大家都很称羡他的成就。

Example pinyin: dà jiā dōu hěn chēng xiàn tā de chéng jiù 。

Tiếng Việt: Mọi người đều rất ngưỡng mộ thành tựu của anh ấy.

称羡
chēng xiàn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngưỡng mộ, khâm phục

To admire, to look up to.

颂扬羡慕。啧啧称羡

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

称羡 (chēng xiàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung