Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 称德度功
Pinyin: chēng dé dù gōng
Meanings: Khen ngợi đức độ và đánh giá công lao, Praising virtue and assessing achievements., 称衡量;度估量。对被任用的人既要考虑到他的品德,也要考虑到他的功劳。[出处]《管子·君臣下》“称德度功,劝其所能。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 39
Radicals: 尔, 禾, 彳, 𢛳, 又, 广, 廿, 力, 工
Chinese meaning: 称衡量;度估量。对被任用的人既要考虑到他的品德,也要考虑到他的功劳。[出处]《管子·君臣下》“称德度功,劝其所能。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng trong các bài phát biểu hoặc văn bản trang trọng.
Example: 历史会称德度功评价这位伟人。
Example pinyin: lì shǐ huì chēng dé duó gōng píng jià zhè wèi wěi rén 。
Tiếng Việt: Lịch sử sẽ khen ngợi đức độ và đánh giá công lao của vĩ nhân này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khen ngợi đức độ và đánh giá công lao
Nghĩa phụ
English
Praising virtue and assessing achievements.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
称衡量;度估量。对被任用的人既要考虑到他的品德,也要考虑到他的功劳。[出处]《管子·君臣下》“称德度功,劝其所能。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế