Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 称心满意

Pinyin: chèn xīn mǎn yì

Meanings: Rất hài lòng, hoàn toàn thỏa mãn, Completely satisfied and content., 称心如意。[出处]明·冯梦龙《古今小说·木绵庵郑虎臣报冤》“我果有功名之分,若得一日称心满意,就死何恨。”[例]等候在前头的,是志同道合的伴侣,是~的事业,是理想与事实的一致。——叶圣陶《倪焕之》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 40

Radicals: 尔, 禾, 心, 氵, 𬜯, 音

Chinese meaning: 称心如意。[出处]明·冯梦龙《古今小说·木绵庵郑虎臣报冤》“我果有功名之分,若得一日称心满意,就死何恨。”[例]等候在前头的,是志同道合的伴侣,是~的事业,是理想与事实的一致。——叶圣陶《倪焕之》。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng trong các ngữ cảnh miêu tả sự thỏa mãn cao độ.

Example: 他对结果感到称心满意。

Example pinyin: tā duì jié guǒ gǎn dào chèn xīn mǎn yì 。

Tiếng Việt: Anh ấy cảm thấy rất hài lòng với kết quả.

称心满意
chèn xīn mǎn yì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rất hài lòng, hoàn toàn thỏa mãn

Completely satisfied and content.

称心如意。[出处]明·冯梦龙《古今小说·木绵庵郑虎臣报冤》“我果有功名之分,若得一日称心满意,就死何恨。”[例]等候在前头的,是志同道合的伴侣,是~的事业,是理想与事实的一致。——叶圣陶《倪焕之》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

称心满意 (chèn xīn mǎn yì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung