Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 称臣
Pinyin: chēng chén
Meanings: Quy phục, thừa nhận sự cai trị của một thế lực khác, To submit, to acknowledge the rule of another power., ①自称臣子,接受对方统治,泛指向对方屈服。[例]俯首称臣。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 尔, 禾, 臣
Chinese meaning: ①自称臣子,接受对方统治,泛指向对方屈服。[例]俯首称臣。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh lịch sử hoặc chính trị.
Example: 小国向大国称臣以求和平。
Example pinyin: xiǎo guó xiàng dà guó chēng chén yǐ qiú hé píng 。
Tiếng Việt: Quốc gia nhỏ quy phục quốc gia lớn để cầu hòa bình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quy phục, thừa nhận sự cai trị của một thế lực khác
Nghĩa phụ
English
To submit, to acknowledge the rule of another power.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
自称臣子,接受对方统治,泛指向对方屈服。俯首称臣
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!