Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 称帝
Pinyin: chēng dì
Meanings: Lên ngôi vua, tự xưng là hoàng đế, To declare oneself emperor., ①改称号为皇帝;自称皇帝,成为最高统治者;做皇帝。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 尔, 禾, 丷, 亠, 冖, 巾
Chinese meaning: ①改称号为皇帝;自称皇帝,成为最高统治者;做皇帝。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong lịch sử hoặc truyện cổ.
Example: 他最终称帝建立了自己的王朝。
Example pinyin: tā zuì zhōng chēng dì jiàn lì le zì jǐ de wáng cháo 。
Tiếng Việt: Cuối cùng, ông ấy đã lên ngôi và thành lập triều đại riêng của mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lên ngôi vua, tự xưng là hoàng đế
Nghĩa phụ
English
To declare oneself emperor.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
改称号为皇帝;自称皇帝,成为最高统治者;做皇帝
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!