Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 积案盈箱
Pinyin: jī àn yíng xiāng
Meanings: Chỉ số lượng lớn vụ án chưa giải quyết chất thành đống., Describes a large number of unresolved cases piled up., 案桌;盈满。堆满书桌,塞满书箱。形容书籍、文稿、卷宗等非常多。[出处]《隋史·李谔传》“连篇累牍,不出月露之形;积案盈箱,惟是风云之状。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 44
Radicals: 只, 禾, 安, 木, 夃, 皿, 相, 竹
Chinese meaning: 案桌;盈满。堆满书桌,塞满书箱。形容书籍、文稿、卷宗等非常多。[出处]《隋史·李谔传》“连篇累牍,不出月露之形;积案盈箱,惟是风云之状。”
Grammar: Thành ngữ mang tính hình tượng, mô tả số lượng lớn công việc chưa hoàn thành.
Example: 律师看到积案盈箱,感到非常头疼。
Example pinyin: lǜ shī kàn dào jī àn yíng xiāng , gǎn dào fēi cháng tóu téng 。
Tiếng Việt: Luật sư nhìn thấy vô số vụ án chưa giải quyết, cảm thấy rất đau đầu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ số lượng lớn vụ án chưa giải quyết chất thành đống.
Nghĩa phụ
English
Describes a large number of unresolved cases piled up.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
案桌;盈满。堆满书桌,塞满书箱。形容书籍、文稿、卷宗等非常多。[出处]《隋史·李谔传》“连篇累牍,不出月露之形;积案盈箱,惟是风云之状。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế