Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 称臣纳贡

Pinyin: chēng chén nà gòng

Meanings: Xưng thần và nộp cống phẩm, chỉ sự quy phục một quốc gia khác., To become a vassal and pay tribute, denoting submission to another country., 旧时指小国向大国臣服而年年进贡。[出处]明·冯梦龙《东周列国志》第十七回“凡汉东小国,无不称臣纳贡。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 30

Radicals: 尔, 禾, 臣, 内, 纟, 工, 贝

Chinese meaning: 旧时指小国向大国臣服而年年进贡。[出处]明·冯梦龙《东周列国志》第十七回“凡汉东小国,无不称臣纳贡。”

Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh chính trị hoặc lịch sử, mô tả mối quan hệ giữa các quốc gia.

Example: 小国向大国称臣纳贡。

Example pinyin: xiǎo guó xiàng dà guó chēng chén nà gòng 。

Tiếng Việt: Nước nhỏ xưng thần và nộp cống cho nước lớn.

称臣纳贡
chēng chén nà gòng
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xưng thần và nộp cống phẩm, chỉ sự quy phục một quốc gia khác.

To become a vassal and pay tribute, denoting submission to another country.

旧时指小国向大国臣服而年年进贡。[出处]明·冯梦龙《东周列国志》第十七回“凡汉东小国,无不称臣纳贡。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

称臣纳贡 (chēng chén nà gòng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung