Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 积时累日
Pinyin: jī shí lěi rì
Meanings: Tích lũy thời gian qua từng ngày, chỉ sự chăm chỉ làm việc trong thời gian dài., To accumulate time day by day, referring to diligent work over a long period., 形容时间长久。[出处]许地山《〈空山灵雨〉弁言》“在睡着时,偶得趾离过爱,引领我到回忆之乡,过那游离的日子,更不得不随醒随记,积时累日,成此小册。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 32
Radicals: 只, 禾, 寸, 日, 田, 糸
Chinese meaning: 形容时间长久。[出处]许地山《〈空山灵雨〉弁言》“在睡着时,偶得趾离过爱,引领我到回忆之乡,过那游离的日子,更不得不随醒随记,积时累日,成此小册。”
Grammar: Thường dùng để miêu tả quá trình lâu dài và kiên trì.
Example: 他积时累日地工作,终于完成了这个项目。
Example pinyin: tā jī shí lěi rì dì gōng zuò , zhōng yú wán chéng le zhè ge xiàng mù 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã làm việc tích lũy từng ngày và cuối cùng đã hoàn thành dự án này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tích lũy thời gian qua từng ngày, chỉ sự chăm chỉ làm việc trong thời gian dài.
Nghĩa phụ
English
To accumulate time day by day, referring to diligent work over a long period.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容时间长久。[出处]许地山《〈空山灵雨〉弁言》“在睡着时,偶得趾离过爱,引领我到回忆之乡,过那游离的日子,更不得不随醒随记,积时累日,成此小册。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế