Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 称柴而爨

Pinyin: chēng chái ér cuàn

Meanings: Cân đo từng chút củi để nấu ăn – hình dung sự tiết kiệm quá mức, Weighing each piece of firewood before cooking – describing excessive frugality., 称了薪柴才去生火煮饭。比喻斤斤于细节而不识大体。同称薪而爨”。[出处]明·冯梦龙《警世通言》卷五积财聚谷,日不暇给。真个是数米而炊,称柴而爨。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 56

Radicals: 尔, 禾, 木, 此, 一, 冖, 同, 𦥑

Chinese meaning: 称了薪柴才去生火煮饭。比喻斤斤于细节而不识大体。同称薪而爨”。[出处]明·冯梦龙《警世通言》卷五积财聚谷,日不暇给。真个是数米而炊,称柴而爨。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang sắc thái phê phán nhẹ việc tiết kiệm thái quá.

Example: 她过于节俭,几乎到了称柴而爨的地步。

Example pinyin: tā guò yú jié jiǎn , jī hū dào le chēng chái ér cuàn de dì bù 。

Tiếng Việt: Cô ấy tiết kiệm quá mức, gần như đạt đến mức cân đo từng chút củi để nấu ăn.

称柴而爨
chēng chái ér cuàn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cân đo từng chút củi để nấu ăn – hình dung sự tiết kiệm quá mức

Weighing each piece of firewood before cooking – describing excessive frugality.

称了薪柴才去生火煮饭。比喻斤斤于细节而不识大体。同称薪而爨”。[出处]明·冯梦龙《警世通言》卷五积财聚谷,日不暇给。真个是数米而炊,称柴而爨。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...